Giá |
Liên Hệ |
Xuất xứ |
|
Thông tin mô tả |
Thép Tấm Thép Tấm Gân, Chống Trượtnhập khẩu châu âu, Nga, Nhật, Mỹ và Trung Quốc. Ứng dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng… dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi Mác thép thông dụng: SS400, Q235, CT3, A36… Độ dày: 3.0 mm – 150 mm Kích thước: 100 – 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m Đăng kiểm: ABS/NK/LR/DNV/CCS/BV/GL.... |
Mua hàng |
+ Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng… CT3, SS400, Q235, Q345B Sm490
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Quy cách:
Độ dày: 3.0 mm – 150 mm
Kích thước: 100 – 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
Đăng kiểm: ABS/NK/LR/DNV/CCS/BV/GL....
Tham khảo các mác thép:
Xuất sứ |
Tiêu chuẩn/Mác thép |
Nga |
GOST 3SP/PS 380-94: |
Nhật |
JIS G3101, G3106... SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125 SS400, SS490, SS540 SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH |
Trung Quốc |
SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,…. Q345B, C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500 |
Mỹ |
A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50, … ASTM A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50 thép tấm ASTM A283/285 hạng A / B / C / D ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70 ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203 |
Châu âu (EN) |
S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3,..... |
Công dụng |
Vật liệu xây dựng, Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng… dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi |
Kích thước : |
|
Độ dày(mm): |
3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm, |
Chiều rộng: |
1219mm –> 3000mm |
Chiều dài: |
3000 mm –> 12.000 mm |
CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN
số 1/C6 Khu Phố 3, Phường An Phú, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Mr : Phúc 0915.832.979